Có 2 kết quả:

无所畏忌 wú suǒ wèi jì ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧˋ無所畏忌 wú suǒ wèi jì ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) without any fear of consequences
(2) totally devoid of scruples

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) without any fear of consequences
(2) totally devoid of scruples

Bình luận 0